Đọc nhanh: 白煮 (bạch chử). Ý nghĩa là: luộc; trụng; chuội.
白煮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luộc; trụng; chuội
食物只用水煮熟,不加任何作料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白煮
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煮›
白›