部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 昼
晝
𣅯 𦘘 𦘙
昼 là gì? 昼 (Trú). Bộ Thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ一ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: ban ngày. Từ ghép với 昼 : 明亮如晝 Sáng như ban ngày. Chi tiết hơn...
- 明亮如晝 Sáng như ban ngày.