Các biến thể (Dị thể) của 昼

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣅯 𦘘 𦘙

Ý nghĩa của từ 昼 theo âm hán việt

昼 là gì? (Trú). Bộ Thi (+6 nét), nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: ban ngày. Từ ghép với : Sáng như ban ngày. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ban ngày

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ban ngày, ngày

- Sáng như ban ngày.

Từ ghép với 昼