Đọc nhanh: 石林彝族自治县 (thạch lâm di tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Shilin Yi ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Shilin Yi ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam
Shilin Yi autonomous county in Kunming 昆明 [Kun1 míng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石林彝族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
彝›
族›
林›
治›
石›
自›