痴肥 chīféi
volume volume

Từ hán việt: 【si phì】

Đọc nhanh: 痴肥 (si phì). Ý nghĩa là: béo ụt ịt; béo phì; núc ních; ục ịch; múp míp; ú; béo múp míp; ụt ịt, ỳ ạch. Ví dụ : - 痴肥臃肿。 múp míp ụt ịt.

Ý Nghĩa của "痴肥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痴肥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. béo ụt ịt; béo phì; núc ních; ục ịch; múp míp; ú; béo múp míp; ụt ịt

肥胖得难看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

✪ 2. ỳ ạch

形容人肥胖臃肿, 迟钝不灵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴肥

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • volume volume

    - zǒng zài 痴人说梦 chīrénshuōmèng

    - Anh ta toàn nói những điều hoang tưởng.

  • volume volume

    - duì 足球 zúqiú 极度 jídù 痴迷 chīmí

    - Anh ấy cực kì mê bóng đá.

  • volume volume

    - duì 新来 xīnlái de 女生 nǚshēng hěn 花痴 huāchī

    - Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.

  • volume volume

    - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • volume volume

    - duō chī 反而 fǎnér 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng

    - Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.

  • volume volume

    - 当今社会 dāngjīnshèhuì 痴肥 chīféi 人数 rénshù 越来越 yuèláiyuè duō le

    - xã hội ngày nay số người ngày càng nhiều người béo phì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOKR (大人大口)
    • Bảng mã:U+75F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa