疼爱 téng'ài
volume volume

Từ hán việt: 【đông ái】

Đọc nhanh: 疼爱 (đông ái). Ý nghĩa là: chăm sóc; yêu thương. Ví dụ : - 奶奶很疼爱我。 Bà rất yêu thương tôi.. - 他很疼爱妻子。 Anh ấy rất yêu thương vợ.. - 她疼爱小狗。 Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

Ý Nghĩa của "疼爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

疼爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chăm sóc; yêu thương

关怀爱护

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai hěn 疼爱 téngài

    - Bà rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - hěn 疼爱 téngài 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy rất yêu thương vợ.

  • volume volume

    - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 疼爱 téngài 学生 xuésheng

    - Giáo viên yêu thương học sinh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疼爱

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai hěn 疼爱 téngài

    - Bà rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó duì 特别 tèbié 疼爱 téngài

    - Bà ngoại rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - hěn 疼爱 téngài 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy rất yêu thương vợ.

  • volume volume

    - de 长辈 zhǎngbèi men dōu hěn 疼爱 téngài

    - Trưởng bối của tôi rất yêu quý tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 疼爱 téngài 学生 xuésheng

    - Giáo viên yêu thương học sinh.

  • volume volume

    - de hěn 疼爱 téngài

    - Chị tôi rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - de 老母 lǎomǔ hěn 疼爱 téngài

    - Mẹ tôi rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ 非常 fēicháng 疼爱 téngài

    - Bố mẹ tôi rất yêu quý tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHEY (大竹水卜)
    • Bảng mã:U+75BC
    • Tần suất sử dụng:Cao