Đọc nhanh: 疼爱 (đông ái). Ý nghĩa là: chăm sóc; yêu thương. Ví dụ : - 奶奶很疼爱我。 Bà rất yêu thương tôi.. - 他很疼爱妻子。 Anh ấy rất yêu thương vợ.. - 她疼爱小狗。 Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
疼爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm sóc; yêu thương
关怀爱护
- 奶奶 很 疼爱 我
- Bà rất yêu thương tôi.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 老师 疼爱 学生
- Giáo viên yêu thương học sinh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疼爱
- 奶奶 很 疼爱 我
- Bà rất yêu thương tôi.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 我 的 长辈 们 都 很 疼爱 我
- Trưởng bối của tôi rất yêu quý tôi.
- 老师 疼爱 学生
- Giáo viên yêu thương học sinh.
- 我 的 姊 很 疼爱 我
- Chị tôi rất yêu thương tôi.
- 我 的 老母 很 疼爱 我
- Mẹ tôi rất yêu thương tôi.
- 我 的 父母 非常 疼爱 我
- Bố mẹ tôi rất yêu quý tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
疼›
Yêu, Yêu Thích, Quý Mến
yêu tha thiết; yêu quý; chung ái
Nuông Chiều, Cưng Chiều, Thiên Vị
Đau Lòng, Xót
cưng chiều; yêu chiều; nuông chiều
Thích, Ưa, Ưa Thích
thương yêu; mến yêu; liên ái; lân áiấp yêu
coi sóc; lo liệu; bảo vệ; chăm sóc; tô bốcnâng niu