téng
volume volume

Từ hán việt: 【đằng】

Đọc nhanh: (đằng). Ý nghĩa là: nhảy; chạy nhảy, vọt lên cao; bay lên; bốc lên; tăng, dọn ra; dành; dọn. Ví dụ : - 小鹿在森林中腾跃。 Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.. - 小鸟从枝头腾起。 Con chim nhỏ nhảy khỏi cành cây.. - 烟雾腾上了天空。 Khói bốc lên trời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy; chạy nhảy

奔跑或跳跃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小鹿 xiǎolù zài 森林 sēnlín zhōng 腾跃 téngyuè

    - Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo cóng 枝头 zhītóu 腾起 téngqǐ

    - Con chim nhỏ nhảy khỏi cành cây.

✪ 2. vọt lên cao; bay lên; bốc lên; tăng

升 (到空中)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 腾上 téngshàng le 天空 tiānkōng

    - Khói bốc lên trời.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

✪ 3. dọn ra; dành; dọn

使空

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腾出 téngchū 时间 shíjiān wēn 功课 gōngkè

    - Dành thời gian ôn tập.

  • volume volume

    - 请用 qǐngyòng téng 一下 yīxià 这个 zhègè 房间 fángjiān

    - Xin vui lòng dọn dẹp phòng này.

✪ 4. lặp đi lặp lại (thường đặt sau động từ)

用在某些动词后面,表示反复

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 翻来覆去 fānláifùqù 地腾 dìténg gǔn

    - Con mèo con đang lăn đi lăn lại.

  • volume volume

    - 走来 zǒulái 用腾 yòngténg zǒu

    - Anh ta đi tới đi lui.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 腾 + Tân ngữ ( 地方/ 房间/ 桌子 )

Dành/ dọn cái gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 我要 wǒyào gěi 腾个 ténggè 房间 fángjiān

    - Tôi cần dọn một phòng cho cô ấy.

  • volume

    - néng gěi 我腾个 wǒténggè 地方 dìfāng ma

    - Bạn có thể dành chỗ cho tôi được không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 走来 zǒulái 用腾 yòngténg zǒu

    - Anh ta đi tới đi lui.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 体育馆 tǐyùguǎn nèi 沸腾 fèiténg de 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 折腾 zhēténg 我们 wǒmen de 养老金 yǎnglǎojīn

    - Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg le 好几个 hǎojǐgè 钟头 zhōngtóu le

    - Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao