Đọc nhanh: 疑云 (nghi vân). Ý nghĩa là: sự nghi ngờ; sự ngờ vực; đám mây ngờ vực; ngờ vực. Ví dụ : - 驱散疑云 xua tan sự ngờ vực. - 疑云难消 sự nghi ngờ khó tiêu tan
疑云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự nghi ngờ; sự ngờ vực; đám mây ngờ vực; ngờ vực
像浓云一样聚集的怀疑
- 驱散 疑云
- xua tan sự ngờ vực
- 疑云难消
- sự nghi ngờ khó tiêu tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑云
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 疑云难消
- sự nghi ngờ khó tiêu tan
- 驱散 疑云
- xua tan sự ngờ vực
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 他 心中 所有 的 疑虑 突然 烟消云散 了
- Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
疑›