疑云 yíyún
volume volume

Từ hán việt: 【nghi vân】

Đọc nhanh: 疑云 (nghi vân). Ý nghĩa là: sự nghi ngờ; sự ngờ vực; đám mây ngờ vực; ngờ vực. Ví dụ : - 驱散疑云 xua tan sự ngờ vực. - 疑云难消 sự nghi ngờ khó tiêu tan

Ý Nghĩa của "疑云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疑云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự nghi ngờ; sự ngờ vực; đám mây ngờ vực; ngờ vực

像浓云一样聚集的怀疑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驱散 qūsàn 疑云 yíyún

    - xua tan sự ngờ vực

  • volume volume

    - 疑云难消 yíyúnnánxiāo

    - sự nghi ngờ khó tiêu tan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑云

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún zhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che lấp mặt trăng.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 疑云难消 yíyúnnánxiāo

    - sự nghi ngờ khó tiêu tan

  • volume volume

    - 驱散 qūsàn 疑云 yíyún

    - xua tan sự ngờ vực

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 泛起 fànqǐ 红云 hóngyún

    - hai gò má ửng hồng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 所有 suǒyǒu de 疑虑 yílǜ 突然 tūrán 烟消云散 yānxiāoyúnsàn le

    - Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao