畅饮 chàngyǐn
volume volume

Từ hán việt: 【sướng ẩm】

Đọc nhanh: 畅饮 (sướng ẩm). Ý nghĩa là: chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặc sức uống rượu. Ví dụ : - 开怀畅饮。 uống thoả mái; uống thoả thích.

Ý Nghĩa của "畅饮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畅饮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặc sức uống rượu

尽情地喝 (酒)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoả mái; uống thoả thích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅饮

  • volume volume

    - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • volume volume

    - 放怀 fànghuái 畅饮 chàngyǐn

    - uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.

  • volume volume

    - mǎi le xiē 饮子 yǐnzi 治病 zhìbìng

    - Anh ấy mua một ít thuốc nước để chữa bệnh.

  • volume volume

    - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoả mái; uống thoả thích.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de chá 一饮而尽 yīyǐnérjìn 便 biàn 出去 chūqù le

    - Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.

  • volume volume

    - hěn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 聚会 jùhuì 饮酒 yǐnjiǔ 畅谈 chàngtán

    - Bạn bè tụ họp uống rượu trò chuyện.

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín 弹得 dàndé 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao