Đọc nhanh: 痛饮 (thống ẩm). Ý nghĩa là: uống no của một người.
痛饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uống no của một người
to drink one's fill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛饮
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
饮›