Đọc nhanh: 男性下体弹力护身 (nam tính hạ thể đạn lực hộ thân). Ý nghĩa là: Vật chống dùng cho các vận động viên (dụng cụ thể thao).
男性下体弹力护身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật chống dùng cho các vận động viên (dụng cụ thể thao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男性下体弹力护身
- 大家 都 应 爱护 身体
- Mọi người nên chăm sóc cơ thể của mình.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
体›
力›
弹›
性›
护›
男›
身›