Đọc nhanh: 男性化 (nam tính hoá). Ý nghĩa là: nam tính hóa.
男性化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam tính hóa
masculinization; to masculinize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男性化
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 她 将 被迫 嫁给 一位 男性 村民
- Cô ấy sẽ bị ép kết hôn với một người đàn ông trong làng
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
性›
男›