下体 xiàtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hạ thể】

Đọc nhanh: 下体 (hạ thể). Ý nghĩa là: nửa thân dưới; bộ phận sinh dục; hạ thể.

Ý Nghĩa của "下体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nửa thân dưới; bộ phận sinh dục; hạ thể

身体的下部分,有时专指阴部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下体

  • volume volume

    - xià 农村 nóngcūn 体验生活 tǐyànshēnghuó

    - Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.

  • volume volume

    - 气体 qìtǐ zài 高温 gāowēn xià 膨胀 péngzhàng

    - Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下厨 xiàchú jiù 体验 tǐyàn 不到 búdào zhè 乐趣 lèqù

    - Trừ khi bạn không biết nấu ăn.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn jiàng 下不来 xiàbùlái

    - Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.

  • volume volume

    - gāi 气体 qìtǐ zài 压缩 yāsuō 状态 zhuàngtài xià 贮存 zhùcún 罐中 guànzhōng

    - Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.

  • volume volume

    - shuí xiǎng 重新 chóngxīn 体验 tǐyàn 下蒸 xiàzhēng 麦粉 màifěn

    - Ai muốn khám phá lại couscous?

  • volume volume

    - xiǎng 检测 jiǎncè 一下 yīxià 体内 tǐnèi de 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng

    - Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.

  • volume volume

    - 重力 zhònglì 使 shǐ 物体 wùtǐ xiàng 下落 xiàluò

    - Trọng lực khiến vật thể rơi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao