Đọc nhanh: 下体 (hạ thể). Ý nghĩa là: nửa thân dưới; bộ phận sinh dục; hạ thể.
下体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nửa thân dưới; bộ phận sinh dục; hạ thể
身体的下部分,有时专指阴部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下体
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 她 的 体温 降 下不来
- Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 谁 想 重新 体验 下蒸 粗 麦粉
- Ai muốn khám phá lại couscous?
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
- 重力 使 物体 向 下落
- Trọng lực khiến vật thể rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
体›