Đọc nhanh: 电讯路由节点服务 (điện tấn lộ do tiết điểm phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ kết nối và chuyển hướng viễn thông.
电讯路由节点服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ kết nối và chuyển hướng viễn thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电讯路由节点服务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
点›
由›
电›
节›
讯›
路›