Đọc nhanh: 电报传送 (điện báo truyền tống). Ý nghĩa là: Truyền bức điện báo.
电报传送 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền bức điện báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电报传送
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 传送带
- dây cua roa
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 他 接到 了 一通 电报
- Anh ấy nhận được một bức điện báo.
- 他 忘记 上传 报告 了
- Anh ấy đã quên tải báo cáo lên.
- 电报 传递 消息 很 迅速
- Điện báo truyền tin tức rất nhanh.
- 他 送 出 了 一切 却 没有 回报
- Anh ta đã hy sinh mọi thứ nhưng không nhận lại gì.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
报›
电›
送›