Đọc nhanh: 个人电脑 (cá nhân điện não). Ý nghĩa là: Máy tính cá nhân (pc).
个人电脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tính cá nhân (pc)
个人电脑:个人计算机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人电脑
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 很多 老人 不会 用 电脑
- Rất nhiều người già không biết dùng máy tính.
- 这个 人太 没脑子 了 , 才 几天 的 事儿 就 忘 了
- người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
电›
脑›