Đọc nhanh: 电邮地址 (điện bưu địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ email. Ví dụ : - 通过账号摸到了一个电邮地址 Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
电邮地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ email
email address
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电邮地址
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 让 我 记下 你 的 地址 和 电话号码
- Hãy để tôi ghi lại địa chỉ và số điện thoại của bạn.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
电›
邮›