Đọc nhanh: 电脑语言 (điện não ngữ ngôn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ máy tính, ngôn ngữ lập trình.
电脑语言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ máy tính
computer language
✪ 2. ngôn ngữ lập trình
programming language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑语言
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不言不语
- chẳng nói năng gì
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
脑›
言›
语›