Đọc nhanh: 电影布景 (điện ảnh bố ảnh). Ý nghĩa là: Cảnh trong phim.
电影布景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảnh trong phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影布景
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 那 电影 景 十分 逼真
- Cảnh trong bộ phim đó rất chân thực.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 不大看 电影
- Anh ấy ít khi xem phim.
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 电影 展现 了 那个 时代 的 景象
- Bộ phim thể hiện cảnh tượng của thời đại đó.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
影›
景›
电›