Đọc nhanh: 电影广告 (điện ảnh quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo phim.
电影广告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng cáo phim
电影广告是一种文化产品,也是一种媒体,以电影为媒体的广告。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影广告
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 我 从不 看 这个 电视广告
- Tôi trước giờ không xem quảng cáo truyền hình này.
- 这次 广告 造势 产生 了 相当 大 的 影响
- Chiến dịch quảng cáo này đã có tác động đáng kể.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
影›
电›