Đọc nhanh: 宽银幕电影 (khoan ngân mạc điện ảnh). Ý nghĩa là: phim màn ảnh rộng.
宽银幕电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim màn ảnh rộng
电影的一种、银幕略作弧形,比普通电影的银幕宽,使观众看到的画面大而 完整,并有身临其境的感觉这种电影的配音多是立体声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽银幕电影
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 他们 去 看 电影吧
- Các bạn cứ xem phim đi nhé.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
幕›
影›
电›
银›