Đọc nhanh: 投影 (đầu ảnh). Ý nghĩa là: chiếu hình (của vật thể lên mặt phẳng), hình chiếu; ảnh xạ, bóng rọi.
✪ 1. chiếu hình (của vật thể lên mặt phẳng)
光学上指在光线的照射下物体的影子投射到一个面上,数学上指图形的影子投射到一个面或一条线上
✪ 2. hình chiếu; ảnh xạ
在一个面或一条线上投射的物体或图形的影子
✪ 3. bóng rọi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 利率 影响 到 投资
- Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.
- 影子 投在 窗户 上
- Bóng chiếu qua cửa sổ.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 我 买 了 一个 新 投影机
- Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
投›