Đọc nhanh: 电动真空低温烹调设备 (điện động chân không đê ôn phanh điệu thiết bị). Ý nghĩa là: dụng cụ nấu chân không; dùng điện.
电动真空低温烹调设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ nấu chân không; dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动真空低温烹调设备
- 新 设备 需要 调试
- Thiết bị mới cần phải vận hành thử.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
- 对 设备 进行 精确 调整
- Điều chỉnh thiết bị chính xác.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
动›
备›
温›
烹›
电›
真›
空›
设›
调›