Đọc nhanh: 矿泉浴盆 (khoáng tuyền dục bồn). Ý nghĩa là: Bồn tắm khoáng.
矿泉浴盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn tắm khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉浴盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
浴›
盆›
矿›