生路 shēnglù
volume volume

Từ hán việt: 【sinh lộ】

Đọc nhanh: 生路 (sinh lộ). Ý nghĩa là: con đường sống; lối thoát; sinh lộ. Ví dụ : - 另谋生路。 tìm đường sống khác.. - 在敌人的包围中杀开一条生路。 mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.

Ý Nghĩa của "生路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con đường sống; lối thoát; sinh lộ

维持生活或生存的途径

Ví dụ:
  • volume volume

    - lìng 谋生 móushēng

    - tìm đường sống khác.

  • volume volume

    - zài 敌人 dírén de 包围 bāowéi 中杀 zhōngshā kāi 一条 yītiáo 生路 shēnglù

    - mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生路

  • volume volume

    - lìng 谋生 móushēng

    - tìm đường sống khác.

  • volume volume

    - zài 敌人 dírén de 包围 bāowéi 中杀 zhōngshā kāi 一条 yītiáo 生路 shēnglù

    - mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 人生 rénshēng 迷路 mílù

    - Anh ấy từng mất phương hướng trong cuộc đời.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 很快 hěnkuài jiù 排成 páichéng 两路 liǎnglù

    - Các bạn học sinh nhất nhanh đã xếp thành hai hàng.

  • volume volume

    - 人地生疏 réndìshēngshū 难免 nánmiǎn 绕圈子 ràoquānzi zǒu 冤枉路 yuānwanglù

    - lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.

  • volume volume

    - 在生活中 zàishēnghuózhōng 迷路 mílù le

    - Tôi bị mất phương hướng trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng jiù xiàng 蜿蜒 wānyán de 山路 shānlù

    - Cuộc sống giống như một con đường núi

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 陌生人 mòshēngrén 碰头 pèngtóu 互相 hùxiāng 信任 xìnrèn 然后 ránhòu yòu zǒu 各路 gèlù

    - Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao