Đọc nhanh: 生路 (sinh lộ). Ý nghĩa là: con đường sống; lối thoát; sinh lộ. Ví dụ : - 另谋生路。 tìm đường sống khác.. - 在敌人的包围中杀开一条生路。 mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
生路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường sống; lối thoát; sinh lộ
维持生活或生存的途径
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生路
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
- 他 曾经 在 人生 迷路
- Anh ấy từng mất phương hướng trong cuộc đời.
- 学生 们 很快 就 排成 两路
- Các bạn học sinh nhất nhanh đã xếp thành hai hàng.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 我 在生活中 迷路 了
- Tôi bị mất phương hướng trong cuộc sống.
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
路›