死路 sǐlù
volume volume

Từ hán việt: 【tử lộ】

Đọc nhanh: 死路 (tử lộ). Ý nghĩa là: đường cùng; đường chết; tử lộ; ngõ cụt; con đường chết; đường cụt. Ví dụ : - 死路一条。 một con đường cụt.. - 有些时候你所面对的可是死路一条 Đôi khi những gì bạn phải đối mặt là ngõ cụt.

Ý Nghĩa của "死路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường cùng; đường chết; tử lộ; ngõ cụt; con đường chết; đường cụt

走不通的路,比喻毁灭的途径

Ví dụ:
  • volume volume

    - 死路一条 sǐlùyītiáo

    - một con đường cụt.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 时候 shíhou suǒ 面对 miànduì de 可是 kěshì 死路一条 sǐlùyītiáo

    - Đôi khi những gì bạn phải đối mặt là ngõ cụt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死路

  • volume volume

    - 一路 yīlù rén

    - cùng một bọn; cùng loại người.

  • volume volume

    - 死路一条 sǐlùyītiáo

    - một con đường cụt.

  • volume volume

    - 一路平安 yílùpíngān

    - thượng lộ bình an; đi đường bình yên

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • volume volume

    - 不过 bùguò diào zài 灯柱 dēngzhù shàng de rén 猎枪 lièqiāng 之下 zhīxià

    - Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.

  • volume volume

    - zài 十字路口 shízìlùkǒu bèi 一个 yígè 闯红灯 chuǎnghóngdēng de 司机 sījī 撞死 zhuàngsǐ le

    - Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 时候 shíhou suǒ 面对 miànduì de 可是 kěshì 死路一条 sǐlùyītiáo

    - Đôi khi những gì bạn phải đối mặt là ngõ cụt.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 看起来 kànqǐlai jiù 像是 xiàngshì zài 自寻死路 zìxúnsǐlù

    - Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao