Đọc nhanh: 活门 (hoạt môn). Ý nghĩa là: van; van bi.
活门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van; van bi
阀2.的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活门
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 门牙 活动 了
- răng cửa lung lay rồi.
- 独门儿 绝活
- nghề gia truyền.
- 开 两个 门 进出 活便 一点
- mở hai cửa ra vào tiện hơn.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
门›