末路 mòlù
volume volume

Từ hán việt: 【mạt lộ】

Đọc nhanh: 末路 (mạt lộ). Ý nghĩa là: con đường cuối cùng; bước đường cùng; mạt lộ. Ví dụ : - 穷途末路 。 bước đường cùng.

Ý Nghĩa của "末路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

末路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con đường cuối cùng; bước đường cùng; mạt lộ

路途的终点,比喻没落衰亡的境地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穷途末路 qióngtúmòlù

    - bước đường cùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末路

  • volume volume

    - 一路 yīlù rén

    - cùng một bọn; cùng loại người.

  • volume volume

    - 一路平安 yílùpíngān

    - thượng lộ bình an; đi đường bình yên

  • volume volume

    - 穷途末路 qióngtúmòlù

    - bước đường cùng.

  • volume volume

    - 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - thuận buồm xuôi gió

  • volume volume

    - bèi dào 穷途末路 qióngtúmòlù le

    - Anh ấy bị ép vào đường cùng.

  • volume volume

    - 山路 shānlù yào dào 春季 chūnjì 末期 mòqī 才能 cáinéng 通行 tōngxíng

    - Đường núi chỉ có thể đi qua vào cuối mùa xuân.

  • volume volume

    - 一路 yīlù 风餐露宿 fēngcānlùsù zǒu le 三天 sāntiān

    - Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao