Đọc nhanh: 病理学与病理生理学 (bệnh lí học dữ bệnh lí sinh lí học). Ý nghĩa là: Bệnh lý và sinh lý.
病理学与病理生理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh lý và sinh lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病理学与病理生理学
- 生理学
- học sinh lí
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
学›
理›
生›
病›