我生病了 wǒ shēngbìng le
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我生病了 Ý nghĩa là: Tôi bị ốm.. Ví dụ : - 我生病了今天我不去上班了。 Tôi bị ốm rồi, hôm nay tôi sẽ không đi làm.. - 因为生病我整天躺在床上休息。 Vì bị ốm, tôi nằm nghỉ trên giường suốt cả ngày.

Ý Nghĩa của "我生病了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我生病了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi bị ốm.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le 今天 jīntiān 上班 shàngbān le

    - Tôi bị ốm rồi, hôm nay tôi sẽ không đi làm.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 整天 zhěngtiān tǎng zài 床上 chuángshàng 休息 xiūxī

    - Vì bị ốm, tôi nằm nghỉ trên giường suốt cả ngày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我生病了

  • volume volume

    - 就算 jiùsuàn 生病 shēngbìng le 上班 shàngbān

    - Cho dù bị bệnh, tôi cũng đi làm.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le méi 胃口 wèikǒu

    - Tôi ốm rồi, không muốn ăn.

  • volume volume

    - 本来 běnlái yào 上课 shàngkè 没想到 méixiǎngdào 生病 shēngbìng le

    - Lúc đầu tôi phải đi học, không ngờ lại bị ốm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 治愈 zhìyù le de bìng

    - Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cho tôi.

  • volume volume

    - 逐渐 zhújiàn zài 克莱蒙 kèláiméng 病院 bìngyuàn de 时光 shíguāng 看作 kànzuò shì 新生 xīnshēng le

    - Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.

  • volume volume

    - 我厂 wǒchǎng 职工 zhígōng de 福利待遇 fúlìdàiyù hěn hǎo 生老病死 shēnglǎobìngsǐ dōu 得到 dédào le 解决 jiějué

    - Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 突然 tūrán 生病 shēngbìng le

    - Tôi đột nhiên bị bệnh tối qua.

  • - 生病 shēngbìng le 今天 jīntiān 上班 shàngbān le

    - Tôi bị ốm rồi, hôm nay tôi sẽ không đi làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao