Đọc nhanh: 寄生虫病 (kí sinh trùng bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh ký sinh trùng.
寄生虫病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh ký sinh trùng
寄生虫病是寄生虫侵入人体而引起的疾病。因虫种和寄生部位不同,引起的病理变化和临床表现各异。本类疾病分布广泛,世界各地均可见到,但以贫穷落后、卫生条件差的地区多见,热带和亚热带地区更多。因此,狭义的热带病即指寄生虫病。非洲、亚洲的发展中国家发病较多,感染的人群主要是接触疫源较多的劳动人民及免疫力较低的儿童。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄生虫病
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 他 因为 生病 拖累 了 家人
- Anh ấy vì bệnh mà làm liên lụy gia đình.
- 他 因为 生病 休学 了
- Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.
- 他容 是 生病 了
- Có lẽ anh ấy bị ốm rồi.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 今天 他 生病 了 , 得 找 个人 替班
- hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
生›
病›
虫›