生财 shēngcái
volume volume

Từ hán việt: 【sinh tài】

Đọc nhanh: 生财 (sinh tài). Ý nghĩa là: phát tài; sinh lợi; làm ra tiền, dụng cụ; đồ dùng (trong cửa hàng thời xưa). Ví dụ : - 生财有道。 biết cách làm ra tiền.

Ý Nghĩa của "生财" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生财 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phát tài; sinh lợi; làm ra tiền

指增加财富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生财有道 shēngcáiyǒudào

    - biết cách làm ra tiền.

✪ 2. dụng cụ; đồ dùng (trong cửa hàng thời xưa)

旧时指商店所用的家具杂物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生财

  • volume volume

    - 生财有道 shēngcáiyǒudào

    - biết cách làm ra tiền.

  • volume volume

    - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • volume volume

    - 钱财 qiáncái 已穷 yǐqióng 生活 shēnghuó 艰难 jiānnán

    - Tiền bạc đã hết, cuộc sống lại khó khăn.

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái 转业 zhuǎnyè 聚财 jùcái

    - Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng shì 人生 rénshēng de 财富 cáifù

    - Sức khỏe là của cải của cuộc sống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • - de 生意 shēngyì 意外 yìwài 成功 chénggōng tiān jiàng 横财 hèngcái

    - Doanh nghiệp của cô ấy thành công bất ngờ, tiền từ trên trời rơi xuống.

  • - 财富 cáifù 自由 zìyóu ràng 可以 kěyǐ 按照 ànzhào 自己 zìjǐ de 方式 fāngshì 生活 shēnghuó

    - Tự do tài phú cho phép bạn sống theo cách của chính mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao