Đọc nhanh: 生物 (sinh vật). Ý nghĩa là: sinh vật. Ví dụ : - 我喜欢研究生物。 Tôi thích nghiên cứu sinh vật.. - 我们需要保护生物。 Chúng ta cần bảo vệ sinh vật.. - 自然界中有很多生物。 Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật
自然界中一切有生命的物体,包括动物、植物和微生物
- 我 喜欢 研究 生物
- Tôi thích nghiên cứu sinh vật.
- 我们 需要 保护 生物
- Chúng ta cần bảo vệ sinh vật.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他 画 的 人物 栩栩如生
- Anh ấy vẽ người sống động như thật.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
生›