Đọc nhanh: 古生物学 (cổ sinh vật học). Ý nghĩa là: cổ sinh vật học; hóa thạch học; tích vật học.
古生物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ sinh vật học; hóa thạch học; tích vật học
研究生存于地质时代的各类生命的科学研究素材为埋藏于地壳中的动、植物化石,分析其形态、类别、功能及演化关系,并藉以判定地层的年代等亦称为"化石学"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古生物学
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 我 是 研发 团队 的 微生物学家
- Tôi là nhà vi sinh vật học cho nhóm nghiên cứu.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
学›
物›
生›