Đọc nhanh: 古生物 (cổ sinh vật). Ý nghĩa là: sinh vật cổ; cổ sinh vật. Ví dụ : - 许多古生物早已经消灭了。 rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
古生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật cổ; cổ sinh vật
古代动物和古代植物的统称古代生物的遗体有少数变成化石保存下来,如三叶虫、恐龙、猛犸等
- 许多 古生物 早 已经 消灭 了
- rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古生物
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 许多 古生物 早 已经 消灭 了
- rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
物›
生›