生物防治 shēngwù fángzhì
volume volume

Từ hán việt: 【sinh vật phòng trị】

Đọc nhanh: 生物防治 (sinh vật phòng trị). Ý nghĩa là: phương pháp phòng trừ bằng sinh vật.

Ý Nghĩa của "生物防治" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生物防治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp phòng trừ bằng sinh vật

利用某些生物来防治对人类有害的生物的方法如用鸭群消灭蝗蝻和稻田害虫,用寄生蜂消灭螟虫,用细菌消灭田鼠等也叫生物防除

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物防治

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 护理 hùlǐ 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 严格 yángé 禁止 jìnzhǐ 捕杀 bǔshā 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.

  • volume volume

    - 预防性 yùfángxìng 抗生素 kàngshēngsù 治疗 zhìliáo

    - Một đợt kháng sinh dự phòng.

  • volume volume

    - 抗毒素 kàngdúsù shì 抵抗 dǐkàng 有毒 yǒudú 物质 wùzhì bìng 防止 fángzhǐ 产生 chǎnshēng 有害 yǒuhài 作用 zuòyòng de 物质 wùzhì

    - Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng xīn de 预防措施 yùfángcuòshī lái 减少 jiǎnshǎo 交通事故 jiāotōngshìgù de 发生率 fāshēnglǜ

    - Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 运用 yùnyòng 药物 yàowù 治疗 zhìliáo 疾病 jíbìng

    - Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng hòu 立刻 lìkè 延医 yányī 救治 jiùzhì

    - Sau khi anh ấy bị bệnh, ngay lập tức mời bác sĩ đến chữa trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao