Đọc nhanh: 生物电流 (sinh vật điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện sinh vật.
生物电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện sinh vật
生物体的神经活动和肌肉运动等都伴随着很微弱的电流和电位变化,这种电流叫生物电流,如皮肤电流和心脏电流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物电流
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 我 得到 一台 电脑 作 生日礼物
- Tôi nhận được một chiếc máy tính làm quà sinh nhật.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
物›
生›
电›