甘蔗 gānzhè
volume volume

Từ hán việt: 【cam giá】

Đọc nhanh: 甘蔗 (cam giá). Ý nghĩa là: mía; cây mía. Ví dụ : - 我喜欢喝甘蔗汁。 Tôi thích uống nước mía.. - 甘蔗在热带地区生长。 Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.. - 他在种植甘蔗。 Anh ấy đang trồng mía.

Ý Nghĩa của "甘蔗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

甘蔗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mía; cây mía

多年生草本植物,茎圆柱形,有节,表皮光滑,黄绿色或紫色茎含糖质,是主要的制糖原料; 这种植物的茎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 甘蔗汁 gānzhezhī

    - Tôi thích uống nước mía.

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.

  • volume volume

    - zài 种植 zhòngzhí 甘蔗 gānzhe

    - Anh ấy đang trồng mía.

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe de 糖分 tángfēn hěn gāo

    - Mía có lượng đường cao.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 甘蔗

✪ 1. 这/ 那/ Số lượng + 捆/ 根/ 截儿/ 节 + 甘蔗

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - zhè kǔn 甘蔗 gānzhe hěn 新鲜 xīnxiān

    - Khóm mía này rất tươi.

  • volume

    - 那根 nàgēn 甘蔗 gānzhe 非常 fēicháng tián

    - Cây mía kia rất ngọt.

✪ 2. Động từ + 甘蔗

Ví dụ:
  • volume

    - zhǒng 甘蔗 gānzhe yào 很多 hěnduō 阳光 yángguāng

    - Trồng mía cần nhiều ánh mặt trời.

  • volume

    - 清洗 qīngxǐ 甘蔗 gānzhe hòu 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng

    - Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蔗

  • volume volume

    - yòng 甘蔗 gānzhe 制糖 zhìtáng 一般 yìbān fēn 压榨 yāzhà 煎熬 jiānáo 两个 liǎnggè 步骤 bùzhòu

    - dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe nán 拐骗 guǎipiàn 女友 nǚyǒu qián hái 抛弃 pāoqì 人家 rénjiā

    - Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa

  • volume volume

    - zhè kǔn 甘蔗 gānzhe hěn 新鲜 xīnxiān

    - Khóm mía này rất tươi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 甘蔗汁 gānzhezhī

    - Tôi thích uống nước mía.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 甘蔗 gānzhe

    - Tôi rất thích ăn mía.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 甘蔗 gānzhe 非常 fēicháng tián

    - Cây mía kia rất ngọt.

  • volume volume

    - chī le 一节 yījié 甘蔗 gānzhe

    - Tôi đã ăn một đoạn mía.

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TITF (廿戈廿火)
    • Bảng mã:U+8517
    • Tần suất sử dụng:Trung bình