愿你开心每一天 yuàn nǐ kāixīn měi yītiān
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 愿你开心每一天 Ý nghĩa là: Chúc bạn vui vẻ mỗi ngày. Ví dụ : - 愿你开心每一天幸福永远。 Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.. - 愿你开心每一天笑口常开。 Mong bạn mỗi ngày đều vui vẻ, nụ cười luôn trên môi

Ý Nghĩa của "愿你开心每一天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愿你开心每一天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc bạn vui vẻ mỗi ngày

Ví dụ:
  • volume volume

    - yuàn 开心 kāixīn měi 一天 yìtiān 幸福 xìngfú 永远 yǒngyuǎn

    - Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.

  • volume volume

    - yuàn 开心 kāixīn měi 一天 yìtiān 笑口常开 xiàokǒuchángkāi

    - Mong bạn mỗi ngày đều vui vẻ, nụ cười luôn trên môi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愿你开心每一天

  • volume volume

    - 祝愿 zhùyuàn 天天开心 tiāntiānkāixīn

    - Chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.

  • - ràng hěn 开心 kāixīn 每天 měitiān dōu xiǎng zài 一起 yìqǐ

    - Em làm anh rất vui, mỗi ngày anh đều muốn ở bên em.

  • - 喜欢 xǐhuan de 一切 yīqiè de 笑容 xiàoróng ràng 每天 měitiān dōu hěn 开心 kāixīn

    - Anh thích tất cả về em, nụ cười của em làm anh vui mỗi ngày

  • - shì 心中 xīnzhōng de 太阳 tàiyang 照亮 zhàoliàng le de měi 一天 yìtiān

    - Em là mặt trời trong trái tim anh, chiếu sáng mỗi ngày của anh.

  • - 祝你快乐 zhùnǐkuàilè měi 一天 yìtiān 笑容 xiàoróng 常开 chángkāi

    - Chúc bạn mỗi ngày đều vui vẻ, nụ cười luôn nở trên môi.

  • - 祝你快乐 zhùnǐkuàilè měi 一天 yìtiān 心情愉快 xīnqíngyúkuài

    - Chúc bạn mỗi ngày vui vẻ, tâm trạng luôn thoải mái.

  • - yuàn 开心 kāixīn měi 一天 yìtiān 幸福 xìngfú 永远 yǒngyuǎn

    - Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.

  • - yuàn 开心 kāixīn měi 一天 yìtiān 笑口常开 xiàokǒuchángkāi

    - Mong bạn mỗi ngày đều vui vẻ, nụ cười luôn trên môi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+2 nét)
    • Pinyin: Měi , Mèi
    • Âm hán việt: Mai , Môi , Mỗi
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OWYI (人田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao