Đọc nhanh: 理性预期宏观经济学 (lí tính dự kì hoành quan kinh tế học). Ý nghĩa là: Rational-expectations macroeconomics Lý thuyết chu kỳ kinh tế thực.
理性预期宏观经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rational-expectations macroeconomics Lý thuyết chu kỳ kinh tế thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理性预期宏观经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 宏观 影响 经济
- Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.
- 我们 需要 看 经济 预报
- Chúng ta cần xem dự báo kinh tế.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
宏›
性›
期›
济›
理›
经›
观›
预›