Đọc nhanh: 经济学人 (kinh tế học nhân). Ý nghĩa là: The Economist (tạp chí).
经济学人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Economist (tạp chí)
The Economist (magazine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济学人
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 经济 泡沫 让 人 感到 不安
- Sự bất ổn kinh tế khiến người ta lo lắng.
- 教学 人员 的 经验 很 丰富
- Đội ngũ giảng viên rất giàu kinh nghiệm.
- 别人 的 经验 是 应该 学习 的 , 但是 不能 刻板 地 照搬
- kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
学›
济›
经›