Đọc nhanh: 实际利率 (thực tế lợi suất). Ý nghĩa là: Real interest rate Lãi xuất thực.
实际利率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Real interest rate Lãi xuất thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际利率
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 他 的话 和 实际 不符
- Lời nói của anh ấy không khớp với thực tế.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
实›
率›
际›