Đọc nhanh: 实际GDP (thực tế). Ý nghĩa là: Real GDP.
实际GDP khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Real GDP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际GDP
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
际›