Đọc nhanh: 政治经济学 (chánh trị kinh tế học). Ý nghĩa là: môn kinh tế chính trị; kinh tế chính trị học, chính trị kinh tế học.
政治经济学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. môn kinh tế chính trị; kinh tế chính trị học
研究社会的生产关系及其发展规律的学科政治经济学是经济学中最重要的一门学科,具有强烈的阶级性
✪ 2. chính trị kinh tế học
将一社会中的政治及经济现象联合起来, 作整合研究的学科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治经济学
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 学 政治
- học chính trị
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 这项 政策 与 经济 相关
- Chính sách này liên quan đến kinh tế.
- 政治 是 经济 的 集中 表现
- chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế
- 经济 和 政治 是 互相 依赖 的
- Kinh tế và chính trị luôn phụ thuộc vào nhau.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
政›
治›
济›
经›