Đọc nhanh: 独白 (độc bạch). Ý nghĩa là: độc thoại; nói một mình.
独白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc thoại; nói một mình
戏剧、电影中角色独自抒发个人情感和愿望的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
白›