Đọc nhanh: 独立供电照明 (độc lập cung điện chiếu minh). Ý nghĩa là: Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng.
独立供电照明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立供电照明
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 他 能够 独立 工作 了
- Anh ấy có thể làm việc độc lập.
- 他 自小 就 独立 了
- Anh ấy đã độc lập từ khi còn nhỏ.
- 他 的 立场 十分 鲜明
- Lập trường của anh ấy rất rõ ràng.
- 你 要 提供 身份证明
- Bạn cần cung cấp chứng minh thư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
明›
照›
独›
电›
立›