供电 gōngdiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cung điện】

Đọc nhanh: 供电 (cung điện). Ý nghĩa là: cung cấp điện; cung cấp năng lượng. Ví dụ : - 供电线路 đường dây cấp điện

Ý Nghĩa của "供电" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

供电 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung cấp điện; cung cấp năng lượng

对一个电路输送电尤指通过电路输送

Ví dụ:
  • volume volume

    - 供电 gōngdiàn 线路 xiànlù

    - đường dây cấp điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供电

  • volume volume

    - 供电 gōngdiàn 线路 xiànlù

    - đường dây cấp điện

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 供电 gōngdiàn hěn 稳定 wěndìng

    - Ở đây cung cấp điện rất ổn định.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 电力 diànlì 发展 fāzhǎn 滞后 zhìhòu 致使 zhìshǐ 电力供应 diànlìgōngyìng 紧张 jǐnzhāng

    - do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung cấp rất hạn hẹp.

  • volume volume

    - 无轨电车 wúguǐdiànchē de 电能 diànnéng shì 通过 tōngguò 架空线 jiàkōngxiàn 供给 gōngjǐ de

    - Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ zhǐ 可供 kěgōng 灌溉 guàngài qiě 可用 kěyòng lái 发电 fādiàn

    - nước sông không những cung cấp nước tưới mà còn dùng để phát điện nữa.

  • volume volume

    - 华为 huáwéi 商城 shāngchéng 提供 tígōng 最新款 zuìxīnkuǎn de 一口价 yīkǒujià huàn 电池 diànchí , 99 元起 yuánqǐ de 价格 jiàgé

    - Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ

  • volume volume

    - yǒu de 家用电器 jiāyòngdiànqì 现在 xiànzài 供过于求 gòngguòyúqiú

    - Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.

  • - 所有 suǒyǒu 房间 fángjiān dōu 配备 pèibèi le 卫星 wèixīng 电视接收 diànshìjiēshōu 系统 xìtǒng 提供 tígōng 全球 quánqiú 频道 píndào

    - Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao