Đọc nhanh: 卡拉ok厅 (ca lạp sảnh). Ý nghĩa là: Phòng karaoke.
卡拉ok厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng karaoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉ok厅
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- 我们 周末 经常 去 唱 卡拉 OK , 放松 一下
- Chúng tôi thường đi hát karaoke vào cuối tuần để thư giãn.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
厅›
拉›