照明 zhàomíng
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu minh】

Đọc nhanh: 照明 (chiếu minh). Ý nghĩa là: chiếu sáng; soi sáng; chiếu rọi. Ví dụ : - 照明设备 thiết bị chiếu sáng. - 舞台照明 chiếu sáng sân khấu

Ý Nghĩa của "照明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu sáng; soi sáng; chiếu rọi

用灯光照亮室内、场地等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 照明设备 zhàomíngshèbèi

    - thiết bị chiếu sáng

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái 照明 zhàomíng

    - chiếu sáng sân khấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照明

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng bèi 奶奶 nǎinai 照顾 zhàogu 白白胖胖 báibáipàngpàng

    - Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..

  • volume volume

    - 关照 guānzhào 大家 dàjiā 明天 míngtiān de 安排 ānpái

    - Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.

  • volume volume

    - 照明弹 zhàomíngdàn zhào de 满天 mǎntiān 通亮 tōngliàng

    - pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng 明朗 mínglǎng 照亮 zhàoliàng le 大地 dàdì

    - Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.

  • volume volume

    - 显明 xiǎnmíng de 对照 duìzhào

    - sự so sánh rõ ràng; sự khác nhau rõ rệt.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 人们 rénmen yòng 火把 huǒbǎ lái 照明 zhàomíng

    - Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 准备 zhǔnbèi 照相 zhàoxiàng

    - Ngày mai chuẩn bị đi chụp ảnh.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang zhào 院子 yuànzi tǐng 明快 míngkuài

    - ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao