Đọc nhanh: 独立王国 (độc lập vương quốc). Ý nghĩa là: vương quốc độc lập.
独立王国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vương quốc độc lập
比喻不服从上级的指挥和领导,自搞一套的地区、部门或单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立王国
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 美国 在 1776 年 7 月 4 日 宣布独立
- Nước Mỹ tuyên bố độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他们 出使 各国 建立 友谊
- Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
独›
王›
立›