独行侠 dúxíng xiá
volume volume

Từ hán việt: 【độc hành hiệp】

Đọc nhanh: 独行侠 (độc hành hiệp). Ý nghĩa là: cử nhân, người cô đơn, Người độc thân. Ví dụ : - 他是独行侠 Anh ấy là một người cô độc.

Ý Nghĩa của "独行侠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独行侠 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cử nhân

bachelor

✪ 2. người cô đơn

loner

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 独行侠 dúxíngxiá

    - Anh ấy là một người cô độc.

✪ 3. Người độc thân

single person

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独行侠

  • volume volume

    - 专断 zhuānduàn 独行 dúxíng

    - quyết định làm một mình.

  • volume volume

    - 侠义 xiáyì 行为 xíngwéi

    - cử chỉ nghĩa hiệp; cử chỉ hào hiệp; hành động hào hiệp.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 独自 dúzì 行动 xíngdòng

    - Anh ấy quyết định hành động một mình.

  • volume volume

    - 踽踽独行 jǔjǔdúxíng

    - đi lẻ loi một mình.

  • volume volume

    - shì 独行侠 dúxíngxiá

    - Anh ấy là một người cô độc.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 青蛙 qīngwā 布偶 bùǒu xiù de 水行侠 shuǐxíngxiá

    - Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.

  • volume volume

    - 奉行 fèngxíng 独立自主 dúlìzìzhǔ de 外交政策 wàijiāozhèngcè

    - thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập

  • volume volume

    - nín xiǎng 参加 cānjiā 包团 bāotuán 旅行 lǚxíng 还是 háishì 独自一人 dúzìyīrén 旅行 lǚxíng

    - Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKT (人大廿)
    • Bảng mã:U+4FA0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao